Bảng xếp hạng
Hạng | ▾ | Tên truy cập | Điểm | Số bài |
---|---|---|---|---|
1 | Võ Ngọc Sinh | 0,00 | 0 | |
1 | 0,00 | 0 | ||
1 | Dương Hoàng Việt | 0,00 | 0 | |
4 | Đặng Minh Tú | 5,05 | 1 | |
5 | Lê Xuân Nguyên | 0,00 | 0 | |
6 | nguyễn nhật hoàng - VNG | 74,05 | 16 | |
7 | Nguyễn Phi Long | 6,09 | 2 | |
8 | Hoàng Tấn Hoàng | 0,00 | 0 | |
9 | Trương Xuân Nhật | 76,70 | 17 | |
10 | Nguyen Ngoc Bao | 6,09 | 2 | |
11 | Thái Doãn Hoàng Minh | 1,90 | 0 | |
12 | Đậu Lê Gia Bảo | 10,05 | 1 | |
13 | 0,00 | 0 | ||
14 | Từ Công Cường | 19,05 | 2 | |
15 | Hoàng Tấn Mạnh | 200,02 | 25 | |
16 | Phan Đăng Anh Quân | 168,22 | 22 | |
17 | haruwioo | 49,19 | 9 | |
18 | Đào Nhật Huy | 97,57 | 22 | |
19 | Nguyễn Diệp Anh Minh | 10,05 | 1 | |
20 | Trần Ngô Nam Cường | 111,81 | 27 | |
21 | 82,07 | 19 | ||
22 | Bùi Văn Tiến Dũng | 117,22 | 26 | |
23 | Đinh Trần Thiên Bảo | 49,02 | 12 | |
24 | Trần Võ Lê Phan | 28,42 | 7 | |
25 | thanhan | 96,26 | 22 | |
26 | Nguyễn Đăng Thiên Minh | 6,09 | 2 | |
27 | Lê Vũ Hoàng Hiếu | 10,05 | 1 | |
28 | 76,33 | 16 | ||
29 | Nguyễn Anh Khôi | 32,39 | 8 | |
30 | Le Hai Duong | 105,04 | 23 | |
31 | Phan Tuấn Huy | 19,73 | 3 | |
32 | Tin2427_BuiNhatMinh | 22,53 | 3 | |
33 | Dương Hoàng Minh | 0,00 | 0 | |
34 | 82,56 | 19 | ||
35 | Đặng Ngọc Gia Bảo | 6,09 | 2 | |
36 | Lê Dương Bảo Nam | 20,99 | 2 | |
37 | Hoàng Tấn Hoàng | 87,18 | 15 | |
38 | Hồ Việt Hoàng | 8,18 | 1 | |
39 | Tin2427_duongdinhlam | 54,53 | 13 | |
40 | Nguyễn Thanh Hai | 33,63 | 4 | |
41 | Tin2427_MaiTuanDuc | 7,14 | 0 | |
42 | Bùi Cường Quốc | 6,09 | 2 | |
43 | Phạm Đức Minh | 5,29 | 1 | |
44 | Tran Khanh Van | 0,00 | 0 | |
44 | laiquanghuy | 0,00 | 0 | |
44 | Tạ Nhật Minh | 0,00 | 0 | |
47 | 6,56 | 2 | ||
48 | 0,00 | 0 | ||
48 | Nguyễn Ha Ha | 0,00 | 0 | |
48 | trần việt khôi | 0,00 | 0 | |
48 | Nguyễn Đức Thuận | 0,00 | 0 | |
48 | blah bah blah | 0,00 | 0 | |
53 | DƯƠNG DU BIN | 6,09 | 2 | |
54 | Mttn | 5,05 | 1 | |
55 | Trần An Khang | 0,00 | 0 | |
55 | Nguyễn Chí Bảo | 0,00 | 0 | |
57 | Trần Minh Hoàng | 113,28 | 22 | |
58 | Nguyễn Thành Trung | 6,09 | 2 | |
59 | TRẦN THỊ HỒNG | 0,00 | 0 | |
60 | 21,05 | 2 | ||
61 | 6,09 | 2 | ||
62 | Tuấn Quang | 0,00 | 0 | |
62 | 0,00 | 0 | ||
62 | Trần Việt Hưng | 0,00 | 0 | |
62 | Trần Xuân Đạt | 0,00 | 0 | |
62 | Nguyễn Mậu Tấn Sang | 0,00 | 0 | |
67 | Phan Thanh Đạt | 6,09 | 2 | |
68 | Hoàng Thế Thành Đạt | 0,00 | 0 | |
68 | Lê Quang Huy | 0,00 | 0 | |
70 | Nguyễn Ngọc Cao Sang | 19,14 | 3 | |
71 | Trần Lương Vương | 19,95 | 2 | |
72 | Đặng Tuấn Hưng | 0,00 | 0 | |
73 | Đặng Hoàng Tuấn | 10,01 | 3 | |
74 | Nguyễn Đức Trường | 12,06 | 3 | |
75 | Từ Cônghuy | 5,76 | 1 | |
76 | Trần Đình Nguyên | 0,00 | 0 | |
77 | Đỗ Trung Quân | 10,71 | 3 | |
78 | Nguyễn Văn Tài | 10,52 | 4 | |
79 | Ngô Thị Mỹ Hạnh | 0,00 | 0 | |
80 | Nguyễn Minh Trí | 12,39 | 3 | |
81 | Nguyễn Huy Hoàng | 0,00 | 0 | |
81 | Hồ Ngọc Hoàng Long | 0,00 | 0 | |
83 | Nguyễn Việt Hoàng | 19,15 | 4 | |
84 | Ngô Nhật Minh | 8,43 | 1 | |
85 | Lương Thành Nhân | 0,00 | 0 | |
86 | 7,95 | 1 | ||
87 | 145,08 | 9 | ||
88 | Lê Tuấn Phúc | 0,00 | 0 | |
88 | Cong Minh #CoMoLo @gyokml._ | 0,00 | 0 | |
90 | Nguyễn Văn Gia Hưng | 19,43 | 5 | |
91 | Đỗ Đoàn Hùng | 0,00 | 0 | |
91 | Phạm Anh Tuấn | 0,00 | 0 | |
91 | Nguyễn Văn Long | 0,00 | 0 | |
94 | Trần Mạnh Long | 35,64 | 8 | |
95 | Chu Tuấn Hưng | 0,00 | 0 | |
95 | 0,00 | 0 | ||
95 | Hồ Anh Dũng | 0,00 | 0 | |
95 | Hồ Ngọc Hoàng Long | 0,00 | 0 | |
95 | Nguyễn Thế Dân | 0,00 | 0 | |
95 | Phạm Anh Dũng | 0,00 | 0 |